Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợi danh
[lợi danh]
|
fortune and fame; wealth and fame
Từ điển Việt - Việt
lợi danh
|
danh từ
quyền lợi và danh vọng
chen chúc lợi danh đà chán ngắt (Nguyễn Công Trứ)